Có 2 kết quả:
油腻 yóu nì ㄧㄡˊ ㄋㄧˋ • 油膩 yóu nì ㄧㄡˊ ㄋㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grease
(2) greasy food
(3) oily
(4) rich (of food)
(5) fatty
(6) greasy and dirty
(7) a slippery character
(2) greasy food
(3) oily
(4) rich (of food)
(5) fatty
(6) greasy and dirty
(7) a slippery character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grease
(2) greasy food
(3) oily
(4) rich (of food)
(5) fatty
(6) greasy and dirty
(7) a slippery character
(2) greasy food
(3) oily
(4) rich (of food)
(5) fatty
(6) greasy and dirty
(7) a slippery character
Bình luận 0